STT |
Số ký hiệu |
Tên tài liệu |
Loại tài liệu |
Tải về |
1 |
Sửa đổi 2:2010 TCVN 7271:2003
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng
|
Tiêu chuẩn
|
|
2 |
TCVN 3821:2008
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - các ô dữ liệu trong khung và tiêu đề tài liệu
|
Tiêu chuẩn
|
|
3 |
TCVN 3824:2008
|
Bản vẽ kỹ thuật - Bảng kê
|
Tiêu chuẩn
|
|
4 |
TCVN 6211:2003
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Kiểu - Thuật ngữ và định nghĩa (soát xét lần 1)
|
Tiêu chuẩn
|
|
5 |
TCVN 6528:1999
|
Phương tiện giao thông đường bộ - kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo - thuật ngữ và định nghĩa
|
Tiêu chuẩn
|
|
6 |
TCVN 6529:1999
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Khối lượng - Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu
|
Tiêu chuẩn
|
|
7 |
TCVN 6578:2000
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN) - Nội dung và cấu trúc
|
Tiêu chuẩn
|
|
8 |
TCVN 6580:2000
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN) - Vị trí và cách ghi
|
Tiêu chuẩn
|
|
9 |
TCVN 7271:2003
|
Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô - Phân loại theo mục đích sử dụng
|
Tiêu chuẩn
|
|
10 |
TCVN 7285:2003
|
Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm - khổ giấy và cách trình bày tờ giấy vẽ
|
Tiêu chuẩn
|
|
11 |
TCVN 7772:2007
|
Xe, máy và thiết bị thi công di động
|
Tiêu chuẩn
|
|
12 |
TCVN 7792 : 2007
|
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - KHÍ THẢI CO2 VÀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU CỦA Ô TÔ CON LẮP ĐỘNG CƠ ĐỐT TRONG - YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIỂU
|
Tiêu chuẩn
|
|
13 |
TCVN 8-20:2002
|
Bản vẽ kỹ thuật - nguyên tắc chung về biểu diễn - Phần 20 : Quy ước về nét vẽ
|
Tiêu chuẩn
|
|
14 |
TCVN 8-34:2002
|
Bản vẽ kỹ thuật - nguyên tắc chung về biểu diễn - phần 34: hình chiếu trên bản vẽ cơ khí
|
Tiêu chuẩn
|
|
15 |
TCVN 9854:2013
|
PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - Ô TÔ CON - GIỚI HẠN TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH
|
Tiêu chuẩn
|
|