STT |
Số ký hiệu |
Tên tài liệu |
Loại tài liệu |
Tải về |
1 |
QCVN 102:2018/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn lao động vf kỹ thuật nồi hơi lắp đặt trên phương tiện, thiết bị thăm dò và khai thác trên biển
|
Quy chuẩn
|
|
2 |
QCVN 26: 2018/BGTVT
|
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CÁC HỆ THỐNG NGĂN NGỪA Ô NHIỄM BIỂN CỦA TÀU
|
Quy chuẩn
|
|
3 |
QCVN 35:2010/BTNMT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước khai thác thải từ các công trình dầu khí trên biển
|
Quy chuẩn
|
|
4 |
QCVN 36:2010/BTNMT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dung dịch khoan và mùn khoan thải từ các công trình dầu khí trên biển
|
Quy chuẩn
|
|
5 |
QCVN 49:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển
|
Quy chuẩn
|
|
6 |
QCVN 67:2018/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị chịu áp lực trên phương tiện giao thông vận tải và phương tiện, thiết bị thăm dò, khai thác trên biển
|
Quy chuẩn
|
|
7 |
QCVN 69:2014/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển
|
Quy chuẩn
|
|
8 |
QCVN 70:2014/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi
|
Quy chuẩn
|
|
9 |
QCVN 70:2014/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi
|
Quy chuẩn
|
|
10 |
QCVN 72:2014/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và chế tạo phao neo, phao tín hiệu
|
Quy chuẩn
|
|
11 |
QCVN 73: 2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hoạt động kéo trên biển
|
Quy chuẩn
|
|
12 |
QCVN 97:2016/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thiết bị nâng trên các công trình biển
|
Quy chuẩn
|
|
13 |
SỬA ĐỔI 1:2017 QCVN 49 : 2012/BGTVT
|
QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ PHÂN CẤP VÀ GIÁM SÁT KỸ THUẬT GIÀN CỐ ĐỊNH TRÊN BIỂN (Sửa đổi 1:2017)
|
Quy chuẩn
|
|