STT |
Số ký hiệu |
Tên tài liệu |
Loại tài liệu |
Tải về |
1 |
TCVN 10319 : 2014
|
Phương tiện giao thông đường sắt –Thử nghiệm tính năng chống cháy của vật liệu chế tạo đầu máy và toa xe
|
Tiêu chuẩn
|
|
2 |
TCVN 10320 : 2014
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Kính an toàn sử dụng trên đầu máy và toa xe
|
Tiêu chuẩn
|
|
3 |
TCVN 10935-1:2015
|
Ứng dụng đường sắt – Quy định và chứng minh độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng bảo dưỡng và độ an toàn (RAMS) – Phần 1: Các yêu cầu cơ bản và quy trình chung
|
Tiêu chuẩn
|
|
4 |
TCVN 11389 : 2016
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe xi téc – Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm
|
Tiêu chuẩn
|
|
5 |
TCVN 11390 :2016
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu
|
Tiêu chuẩn
|
|
6 |
TCVN 11391:2016
|
Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt
|
Tiêu chuẩn
|
|
7 |
TCVN 11805 : 2017
|
Đường sắt đô thị – Hệ thống hãm – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Tiêu chuẩn
|
|
8 |
TCVN 11806 : 2017
|
Ứng dụng đường sắt - Độ thoải mái của hành khách - Đo lường và đánh giá
|
Tiêu chuẩn
|
|
9 |
TCVN 9135 : 2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt - Móc nối đỡ đấm của đầu máy, toa xe - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tiêu chuẩn
|
|
10 |
TCVN 9136:2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt - Vật liệu đầu máy toa xe – Thử nghiệm thu bằng siêu âm
|
Tiêu chuẩn
|
|
11 |
TCVN 9273: 2012
|
Phương tiện đường sắt đô thị khổ đường 1435 mm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Tiêu chuẩn
|
|
12 |
TCVN 9535-1: 2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Vật liệu đầu máy toa xe - Phần 1: Băng đa cán thô của đầu máy, toa xe – Yêu cầu kỹ thuật khi cung cấp
|
Tiêu chuẩn
|
|
13 |
TCVN 9535-2: 2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Vật liệu đầu máy toa xe - Phần 2: Băng đa, mâm bánh và bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe – Yêu cầu về kích thước, cân bằng và lắp ráp
|
Tiêu chuẩn
|
|
14 |
TCVN 9535-3: 2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Vật liệu đầu máy toa xe - Phần 3: Trục xe của đầu máy và toa xe – Yêu cầu về chất lượng
|
Tiêu chuẩn
|
|
15 |
TCVN 9535-4: 2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Vật liệu đầu máy toa xe - Phần 4: Mâm bánh xe cán hoặc rèn cho bánh xe lắp băng đa của đầu máy và toa xe – Yêu cầu về chất lượng
|
Tiêu chuẩn
|
|
16 |
TCVN 9535-6: 2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Vật liệu đầu máy toa xe - – Phần 6: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe – Yêu cầu kĩ thuật khi cung cấp
|
Tiêu chuẩn
|
|
17 |
TCVN 9535-7: 2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Vật liệu đầu máy toa xe - Phần 7: Bộ trục bánh xe của đầu máy và toa xe – Yêu cầu về chất lượng
|
Tiêu chuẩn
|
|
18 |
TCVN 9535-8: 2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Vật liệu đầu máy toa xe - Phần 8: Bánh xe liền khối của đầu máy và toa xe – Yêu cầu về kích thước và cân bằng
|
Tiêu chuẩn
|
|
19 |
TCVN 9535-9: 2012
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Vật liệu đầu máy toa xe - Phần 9: Trục xe của đầu máy và toa xe – Yêu cầu về kích thước
|
Tiêu chuẩn
|
|
20 |
TCVN 9983: 2013
|
Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe – Yêu cầu thiết kế
|
Tiêu chuẩn
|
|